--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quân ủy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quân ủy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân ủy
+
The Army Party Committee(communist)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân ủy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quân ủy"
:
quân ủy
quân y
quận ủy
quyền uy
Lượt xem: 549
Từ vừa tra
+
quân ủy
:
The Army Party Committee(communist)
+
bụt
:
Buddhalành như bụtkind like Buddhabụt nhà không thiênga prophet is not without honour save in his own country
+
giằng co
:
to pull about
+
chịu đựng
:
To standngôi nhà chịu đựng được sức công phá của bom đạnthe house could stand the blast of bombs and bulletschịu đựng hy sinh gian khổto stand sacrifices and hardships
+
sứ quán
:
embassy